Phiên âm : wǔ bù wǔ, liù bù liù.
Hán Việt : ngũ bất ngũ, lục bất lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)不正當、不正經。如:「你這樣五不五, 六不六的, 真叫人恥以為伍。」